. |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ - KINH TẾ
VÀ THỦY LỢI MIỀN TRUNG |
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2018-2019 |
|
|
|
|
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
Tuần |
19 |
Từ |
3/12/18 |
đến |
9/12/18 |
|
|
|
|
|
|
Hệ đào tạo |
TRUNG CẤP CHÍNH QUI KHOÁ 41 |
TRUNG CẤP CHÍNH QUI KHOÁ 42 |
CAO ĐẲNG CHÍNH QUI KHÓA 8 |
CAO ĐẲNG CHÍNH QUI KHÓA 9 |
CAO ĐẲNG CHÍNH QUI KHÓA 10 |
Lớp |
41LT |
41NH |
41TL |
41T1 |
41TH1&2 |
42NH |
42LT |
42TH |
42 ĐN |
42ĐĐ |
42KT |
08CX1 |
08CX2 |
08CX3 |
08CN1 (TTCT) |
08CN2 (CTN) |
09CTT1 |
09TNN1 |
09CTN |
09KT |
10CTT (XDCTT) |
10TNN1 (KTTNN) |
10TNN2 (KTTNN) |
Buổi |
Sáng |
Sáng |
Sáng |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Sáng |
Sáng |
Sáng |
Sáng |
Chiều từ 17h30 |
Cả ngày |
Cả ngày |
Cả ngày |
Cả ngày |
Cả ngày |
Sáng |
Sáng |
Sáng |
Chiều |
Chiều |
Chiều |
Cả ngày |
Phòng |
201U |
203U |
104V |
204V |
CKT+NTDT |
101U |
102U |
102U |
103U |
103U |
101V |
TT |
TT |
TT |
TT |
TT |
203V |
202V |
203U |
101V |
202V |
203V |
VPCTy |
Thứ 2 |
AV3 |
AV3 |
Lực |
|
LT1 |
PL |
KNGT |
KNGT |
Thể dục |
Thể dục |
AV1 |
Thực tập Tốt nghiệp 1/8 |
Thực tập Tốt nghiệp 1/8 |
Thực tập Tốt nghiệp 1/8 |
Thực tập KTV QLKT CTTL 1/5 |
Thực tập nghề nghiệp 4/4 |
KC thép |
TB |
LM điện |
KTSN |
CHCS |
CHCS |
|
3/12/18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NM |
TB |
LM điện |
KTCP |
VKT |
VKT |
|
Thứ 3 |
KN2 |
KN2 |
KN2 |
KN2 |
|
PL |
AV1 |
AV1 |
KNGT |
KNGT |
TK |
KC thép |
TLCT |
CTN |
KTQT |
KNGT |
KNGT |
|
4/12/18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TinUD |
TinUD |
TinUD |
Thuế |
ĐCCT |
MT |
|
Thứ 4 |
SCC |
Cắm hoa |
Lực |
Phần cứng |
|
KNGT |
Thể dục |
Thể dục |
AV1 |
AV1 |
AV1 |
KC thép |
TLCT |
LM điện |
KTSN |
CHCS |
CHCS |
|
5/12/18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NM |
Tính toán TV |
LM điện |
KTCP |
VKT |
VKT |
|
Thứ 5 |
AV3 |
AV3 |
TB điện |
Cài đặt PM |
|
Thể dục |
KNGT |
KNGT |
PL |
PL |
TK |
NM |
Tính toán TV |
CTN |
KTQT |
KNGT |
KNGT |
|
6/12/18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TinUD |
TinUD |
TinUD |
Thuế |
ĐCCT |
MT |
|
Thứ 6 |
KN 2 |
KN 2 |
KN 2 |
KN2 |
LT1 |
AV1 |
PL |
PL |
KNGT |
KNGT |
TinĐC |
KC thép |
TLCT |
LM điện |
KTSN |
CHCS |
CHCS |
|
7/12/18 |
|
|
|
|
|
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
|
NM |
Tính toán TV |
LM điện |
KTCP |
VKT |
VKT |
SBVL |
Thứ 7 |
|
|
|
Phần cứng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SBVL |
8/12/18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KTCT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ôn thi |
9/12/18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môn học, mô đun kết thúc: 09TTN1: TB, 10TNN2:
SBVL; |
|
|
|
|
|
Môn học, Mô đun mới: Khóa 41TC: Kỹ năng làm việc
nhóm và phát triển đội ngũ (KN2); 42TL: Thiết bị điện trong Công trình
thủy lợi (TB điện); 42 KT: Thống kê (TK); |
Ghi chú: Ghép lớp 10CTT và lớp 10TNN1 học các môn CHCS, VKT, KNGT tại
phòng 202V |
|
|
|
|
|
|
Ghép lớp 42LT+42TH để học các môn chung tại phòng 102U; Ghép lớp 42
ĐN+42ĐĐ để học các môn chung tại phòng 103U. |
|
|
|
|
|
Ghép các lớp 41 Trung cấp học môn Kỹ năng 2 tại phòng
103V |
|
|
|